|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà ng tháng
adverb
monthly
![](img/dict/02C013DD.png) | [hà ng tháng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | every month; monthly; by the month; monthly, on a monthly basis | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trả tiá»n Ä‘iện / Ä‘iện thoại hà ng tháng | | To pay one's monthly electricity/phone bill | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiá»n lá»i tÃnh hà ng tháng | | Interest is worked out on a monthly basis |
|
|
|
|